Có 2 kết quả:
校对 jiào duì ㄐㄧㄠˋ ㄉㄨㄟˋ • 校對 jiào duì ㄐㄧㄠˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proofreader
(2) to proofread
(3) to calibrate
(2) to proofread
(3) to calibrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proofreader
(2) to proofread
(3) to calibrate
(2) to proofread
(3) to calibrate
Bình luận 0